Cùng với hai tiền bối là Socrates và Plato, nhà triết học Aristotle là một trong ba trụ cột của văn minh Hy Lạp cổ đại, là những người đặt nền móng cho triết học phương Tây.
Cùng với hai tiền bối là Socrates và Plato, nhà triết học Aristotle là một trong ba trụ cột của văn minh Hy Lạp cổ đại, là những người đặt nền móng cho triết học phương Tây.
Thời kỳ cổ đại của Hy Lạp, kéo dài từ khoảng VIII – VI trước Công nguyên, là một thời kỳ của sự phục hồi và đổi mới trong văn hóa và chính trị. Đây là giai đoạn mà Hy Lạp chứng kiến sự trỗi dậy của các polis (Hay còn được biết đến là các thành phố nhà nước độc lập). Các Polis như Athens và Sparta, đặt nền móng cho những hình thức chính quyền độc đáo của Hy Lạp cổ đại.
Trong Thời kỳ cổ đại, nền kinh tế Hy Lạp được củng cố và mở rộng thông qua thương mại và thuỷ bộ, mở ra những mối quan hệ với các nền văn minh khác trong khu vực Địa Trung Hải. Các nhà buôn Hy Lạp đã đi xa tới những nơi như: Ai Cập, Phoenicia và các thuộc địa mới được thành lập ở Magna Graecia (miền Nam Italy và Sicily) và tận cùng phía Đông của Biển Đen.
Trên phương diện văn hóa, thời kỳ Archaic chứng kiến sự phát triển của chữ viết Hy Lạp, với việc sử dụng bảng chữ cái Phoenician được điều chỉnh để phù hợp với ngôn ngữ Hy Lạp. Vì vậy, thời kỳ này bùng nổ với sự phát triển của thơ ca lí, điển hình là các tác phẩm của Hesiod và các nhà thơ lưu đày như: Alcaeus và Sappho, người tạo dấu ấn sâu đậm với thơ ca cá nhân mang tính biểu cảm cao.
Đồng thời, trong thiết kế và nghệ thuật, thời kỳ Archaic biểu hiện sự thay đổi lớn, với sự phát triển của kiến trúc cột đá và sự xuất hiện của những bức tượng đá đầu tiên. Đặc biệt là tượng Kouros (chàng trai trẻ) và Kore (Cô gái trẻ), tượng trưng cho vẻ đẹp hình thể và tiêu chuẩn mỹ học trong nghệ thuật Hy Lạp.
Chính trị Hy Lạp cũng bắt đầu hình thành với các thể chế chính trị đầu tiên, từ quân chủ và oligarchy cho đến những thử nghiệm đầu tiên của chế độ dân chủ tại Athens. Cải cách của Solon và sau đó là Cleisthenes đã đặt nền móng cho Athens phát triển thành một trong những trung tâm văn hóa và chính trị mạnh mẽ nhất của Hy Lạp cổ đại.
Thời kỳ cổ đại kết thúc với cuộc chiến Đại Gréc ở Salamis trong năm 480 TCN, đánh dấu bắt đầu của thời kỳ cổ điển, một thời kỳ được coi là đỉnh cao của văn hóa Hy Lạp cổ đại.
Sau bữa ăn sáng, quý khách khởi hành đi tham quan Nicosia, thủ đô đồng thời là thành phố lớn nhất tại Cộng Hoà Síp. Nicosia còn được biết đến là thủ đô duy nhất trên thế giới còn bị phân chia với phần phía nam thuộc Hy Lạp, phần phía Bắc thuộc Thổ Nhĩ Kỳ, chia cắt bởi ranh giới do Liên Hiệp Quốc kiểm soát.
Quý khách tham quan thành phố cổ từ cổng Famagusta ở phía Đông, đây là một trong ba cổng chính vào thành cổ Nicosia, tòa thành được bao bọc bởi những bức tường Venetian với chu vi 4,5 km. Chiêm ngưỡng Nhà Thờ Thánh John với những bức tranh tường đầy màu sắc chủ yếu lấy cảm hứng từ những câu chuyện trong Kinh Thánh. Đoàn đi ngang qua ngôi nhà Hajiyiorkatzis, ngôi nhà được sử dụng làm viện bảo tàng dân tộc đảo Síp, từng được trao giải thưởng Europa Nostra.
Quý khách tự do dạo bộ quanh khu Laiki Yitonia (khu phố cổ dân gian) với những con hẻm quanh co và các cửa hàng, phòng trưng bày. Tiếp tục đến Bảo tàng Leventis, nơi miêu tả cách sống trong thành phố từ thời cổ đại đến hiện tại, bao gồm các bộ sưu tập của bản đồ cũ, gốm thời Trung cổ…
Đoàn khởi hành từ Thủ đô Nicosia đến thị trấn ven biển Larnaca, tham quan nhà thờ Thánh Lazarus, được xây dựng bởi Hoàng đế Leo VI, vào thế kỷ 9. Nhà thờ này là một trong những ví dụ điển hình nhất của kiến trúc Byzantine. Theo Kinh Thánh, Lazarus of Bethany là người được Chúa Giê Su dùng phép lạ để hồi sinh lại bốn ngày sau khi ông qua đời, sau đó ông đến đảo Síp bằng thuyền và dừng chân tại Kition, nơi ông gặp các Tông Đồ Phaolô và Barnabas, người đã chỉ định ông là giám mục của Kition.
Quý khách dùng cơm trưa sau đó tham quan và chụp ảnh tại bãi biển Finikoudes.
Đoàn khởi hành ra sân bay Larnaca, bắt chuyến bay về Việt Nam, quá cảnh tại Dubai.
Thời kỳ Hy Lạp hóa bắt đầu từ cái chết của Alexander Đại đế vào năm 323 trước Công nguyên và kéo dài cho đến sự sáp nhập của Ai Cập vào Đế quốc La Mã vào năm 31 trước Công nguyên. Đây là một thời kỳ đặc trưng bởi sự mở rộng văn hóa và chính trị đến các vùng xa xôi của thế giới cổ đại.
Sau cái chết của Alexander, đế chế của ông bị chia cắt thành nhiều vương quốc do các tướng lĩnh của ông cai trị, nổi bật nhất là Ptolemaic ở Ai Cập, Seleucid ở Syria và Persia, và Antigonid ở Macedonia.
Thời kỳ này chứng kiến sự pha trộn giữa văn hóa Hy Lạp với văn hóa của các dân tộc bản địa ở Á, Phi và Đông Nam Âu. Các thành phố như: Alexandria ở Ai Cập, Antioch ở Syria và Pergamon ở Anatolia trở thành các trung tâm văn hóa và khoa học, nơi các học giả và nghệ sĩ tập trung để trao đổi kiến thức và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật và khoa học.
Văn hóa Hellenistic cũng chứng kiến sự phát triển của các trường phái triết học mới như Epicureanism và Stoicism, đề cao việc tìm kiếm hạnh phúc cá nhân và đạo đức bất biến. Khoa học cũng phát triển vượt bậc với những bước tiến lớn trong lĩnh vực toán học, thiên văn học và y học như công trình của Euclid, Archimedes và Hipparchus.
Nghệ thuật Hellenistic phản ánh sự phức tạp và đa dạng về cảm xúc của con người, điều này thể hiện qua các tác phẩm điêu khắc như “Venus de Milo” và “Laocoön và Con trai ông” Kiến trúc trong giai đoạn này cũng phát triển với những công trình hoành tráng như Đền thờ Artemis ở Ephesus và Thư viện Alexandria.
Tuy nhiên, dù văn hóa Hy Lạp lan rộng, nhưng các vương quốc Hellenistic liên tục xung đột với nhau và cuối cùng Hy Lạp không thể chống lại sức mạnh của La Mã. Cuộc xung đột cuối cùng giữa Octavian (sau này là Augustus Caesar) và Cleopatra VII đã dẫn đến trận Actium vào năm 31 trước Công nguyên, kết thúc độc lập của vương quốc Ptolemaic và đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Hy Lạp hóa.
Thời kỳ này không chỉ là sự kết thúc của một kỷ nguyên mà còn là sự chuyển tiếp của văn hóa Hy Lạp từ trung tâm của một đế chế rộng lớn sang một phần của di sản văn hóa La Mã.
Thời kỳ Hy Lạp La Mã đánh dấu một chương mới đầy biến động trong lịch sử Hy Lạp cổ đại, kéo dài gần 5 thế kỷ, từ năm 146 TCN đến năm 324 SCN. Giai đoạn này bắt đầu bằng sự kiện La Mã chinh phục Hy Lạp, kết thúc nền cộng hòa và nền độc lập mà người Hy Lạp từng dày công gìn giữ. Từ đây, Hy Lạp bước vào một kỷ nguyên mới – Kỷ nguyên của sự giao thoa văn hóa sâu sắc và những chuyển biến xã hội to lớn.
Mặc dù bị chinh phục, Hy Lạp không hoàn toàn bị La Mã đồng hóa. Người La Mã vốn ngưỡng mộ nền văn minh Hy Lạp rực rỡ, đã áp dụng chính sách cai trị tương đối ôn hòa. Tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ của văn học, triết học và khoa học, vẫn là ngôn ngữ chính thức ở phía đông đế chế. Các thành phố Hy Lạp dù mất đi quyền tự trị, vẫn được phép duy trì cơ cấu chính quyền địa phương và tiếp tục phát triển kinh tế.
Sự cai trị của La Mã mang đến cho Hy Lạp một thời kỳ ổn định và thịnh vượng. Các tuyến đường giao thông được xây dựng và cải thiện, kết nối Hy Lạp với mạng lưới giao thương rộng lớn của đế chế. Kiến trúc La Mã đồ sộ xuất hiện, xen lẫn với những công trình cổ kính, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa độc đáo.
Thời kỳ Hy Lạp La Mã chứng kiến sự pha trộn đặc biệt giữa hai nền văn minh lớn. Văn hóa Hy Lạp với di sản triết học, nghệ thuật và khoa học đồ sộ, đã ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội La Mã. Ngược lại, người Hy Lạp cũng tiếp thu những yếu tố văn hóa La Mã, đặc biệt là trong lĩnh vực luật pháp, hành chính và kỹ thuật quân sự.
Sự giao thoa này thể hiện rõ nét trong các lĩnh vực:
Dù được hưởng một số lợi ích từ sự cai trị của La Mã, người Hy Lạp chưa bao giờ từ bỏ ý niệm về độc lập dân tộc. Nhiều cuộc nổi dậy chống lại La Mã đã nổ ra, nhưng đều bị dập tắt. Sự bất bình âm ỉ trong lòng xã hội Hy Lạp, cùng với những bất ổn nội bộ của đế chế La Mã, đã góp phần dẫn đến sự suy yếu của đế chế trong những thế kỷ sau đó.
Năm 324 SCN, Constantine Đại đế dời đô về Byzantium, sau này đổi tên thành Constantinople. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Hy Lạp La Mã.